VIETNAMESE
kỹ năng làm việc theo nhóm
hợp tác nhóm
ENGLISH
teamwork skills
/ˈtiːmwɜːk skɪlz/
collaborative skills
“Kỹ năng làm việc theo nhóm” là khả năng hợp tác hiệu quả với người khác để đạt mục tiêu chung.
Ví dụ
1.
Kỹ năng làm việc theo nhóm đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.
Teamwork skills ensure effective collaboration.
2.
Kỹ năng làm việc theo nhóm khuyến khích sự tôn trọng và hợp tác.
Teamwork skills encourage mutual respect and cooperation.
Ghi chú
Từ Teamwork skills là một từ ghép của teamwork (làm việc nhóm) và skills (kỹ năng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Leadership skills - Kỹ năng lãnh đạo
Ví dụ:
Leadership skills are crucial for managing a team.
(Kỹ năng lãnh đạo rất quan trọng để quản lý một nhóm.)
Interpersonal skills - Kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân
Ví dụ:
Good interpersonal skills make collaboration easier.
(Kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân tốt giúp việc hợp tác dễ dàng hơn.)
Conflict resolution skills - Kỹ năng giải quyết xung đột
Ví dụ:
Conflict resolution skills are essential in teamwork.
(Kỹ năng giải quyết xung đột rất cần thiết trong làm việc nhóm.)
Time management skills - Kỹ năng quản lý thời gian
Ví dụ:
Time management skills improve team efficiency.
(Kỹ năng quản lý thời gian cải thiện hiệu suất làm việc nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết