VIETNAMESE

gỡ mìn

gỡ bom

word

ENGLISH

defuse mine

  
VERB

/dɪˈfjuːz maɪn/

disarm explosive

“Gỡ mìn” là hành động loại bỏ hoặc vô hiệu hóa mìn hoặc thiết bị nổ.

Ví dụ

1.

Những người lính đã gỡ mìn an toàn.

The soldiers defused the mine safely.

2.

Đội phá bom đã gỡ mìn mà không xảy ra sự cố nào.

The bomb squad defused the explosive device without incident.

Ghi chú

Từ Gỡ mìn là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và an toàn, liên quan đến việc loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các thiết bị nổ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mine Clearance - Gỡ mìn Ví dụ: The soldiers were trained in mine clearance operations. (Những người lính đã cẩn thận lập kế hoạch đặt mìn đất.) check Explosive Device Deployment - Triển khai thiết bị nổ Ví dụ: The team specialized in explosive device deployment for defense. (Đội ngũ chuyên về triển khai thiết bị nổ để phòng thủ.) check Neutralize Explosives - Vô hiệu hóa thiết bị nổ Ví dụ: The engineers worked to neutralize explosives in the area. (Các kỹ sư đã làm việc để vô hiệu hóa các thiết bị nổ trong khu vực.)