VIETNAMESE

cải tạo lại

làm mới

word

ENGLISH

renovate

  
VERB

/ˈrɛnəveɪt/

restore

“Cải tạo lại” là hành động làm mới hoặc phục hồi một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Họ đã cải tạo lại ngôi nhà cũ để có thể ở được.

They renovated the old house to make it livable again.

2.

Họ đã cải tạo lại căn hộ để làm nó hiện đại hơn.

They renovated the apartment to make it more modern.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Renovate khi nói hoặc viết nhé! check Renovate a house - Cải tạo lại một ngôi nhà Ví dụ: They renovated their old house to make it more modern. (Họ đã cải tạo lại ngôi nhà cũ của mình để làm cho nó hiện đại hơn.) check Renovate a building - Cải tạo lại một tòa nhà Ví dụ: The company renovated the office building for better functionality. (Công ty đã cải tạo lại tòa nhà văn phòng để tăng hiệu quả sử dụng.)