VIETNAMESE

sự cãi cọ

tranh cãi

word

ENGLISH

quarrel

  
NOUN

/ˈkwɒrəl/

argument

“Sự cãi cọ” là hành động tranh luận hoặc bất đồng bằng lời nói, thường với giọng điệu gay gắt.

Ví dụ

1.

Sự cãi cọ của họ đã làm gián đoạn sự yên bình của buổi họp mặt.

Their quarrel disrupted the peace of the gathering.

2.

Một cuộc cãi cọ về tiền bạc đã làm căng thẳng tình bạn của họ.

A quarrel over money strained their friendship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ quarrel khi nói hoặc viết nhé! check Quarrel with - Cãi cọ với Ví dụ: He had a quarrel with his neighbor over the fence. (Anh đã cãi cọa với hàng xóm về hàng rào.) check Quarrel about - Cãi cọ về Ví dụ: Their quarrel about money lasted for hours. (Cuộc cãi cọa về tiền bạc của họ đã kéo dài hàng giờ.) check Family quarrel - Cãi cọ trong gia đình Ví dụ: A family quarrel disrupted the festive atmosphere. (Một cuộc cãi cọa trong gia đình đã phá vỡ không khí lễ hội.)