VIETNAMESE

huyết thư

thư máu

word

ENGLISH

Blood letter

  
NOUN

/blʌd ˈlɛtər/

Urgent message

"Huyết thư" là thư được viết bằng máu, thường để thể hiện sự nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Lá thư máu đã làm mọi người kinh ngạc.

The blood letter shocked everyone.

2.

Lá thư máu đã làm dấy lên lo ngại.

The blood letter raised concerns.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blood letter khi nói hoặc viết nhé! check Send a blood letter - Gửi một bức huyết thư Ví dụ: The revolutionary leader sent a blood letter to call for unity. (Nhà lãnh đạo cách mạng đã gửi một bức huyết thư kêu gọi sự đoàn kết.) check Blood letter of urgency - Huyết thư khẩn cấp Ví dụ: The general received a blood letter of urgency from the frontline. (Vị tướng nhận được một huyết thư khẩn cấp từ tiền tuyến.) check Symbolic blood letter - Huyết thư mang tính biểu tượng Ví dụ: The activists used a symbolic blood letter to protest the injustice. (Các nhà hoạt động đã sử dụng một huyết thư mang tính biểu tượng để phản đối sự bất công.)