VIETNAMESE

đánh chữ lại

gõ lại

word

ENGLISH

retype

  
VERB

/ˌriːˈtaɪp/

type again

“Đánh chữ lại” là hành động gõ lại văn bản để sửa hoặc làm mới nội dung.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đánh chữ lại tài liệu để sửa các lỗi sai.

She retyped the document to correct the errors.

2.

Anh ấy đã đánh chữ lại đề xuất để đảm bảo không có sai sót nào.

He retyped the proposal to ensure there were no mistakes.

Ghi chú

Từ retype là một từ ghép của re- (làm lại) và type (gõ, đánh máy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Rewrite - Viết lại Ví dụ: She had to rewrite the essay after the teacher’s feedback. (Cô ấy phải viết lại bài luận sau khi nhận được góp ý từ giáo viên.) check Rethink - Suy nghĩ lại Ví dụ: We need to rethink our marketing strategy. (Chúng ta cần suy nghĩ lại chiến lược tiếp thị.)