VIETNAMESE
chun mũi
nhíu mũi
ENGLISH
Frown
/fraʊn/
Frown
“Chun mũi” là hành động nhíu mũi lại do cảm giác khó chịu, tức giận hoặc đánh giá ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy chun mũi khi thấy căn phòng bẩn.
She frowned when she saw the dirty room.
2.
She frowned when she saw the dirty room.
Cô ấy chun mũi khi thấy căn phòng bẩn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các từ mô tả hành động nhăn nhó trong tiếng Anh nhé!
Wrinkle one’s nose (phrase) - Chun mũi, nhăn mũi
Ví dụ:
She wrinkled her nose at the unpleasant smell.
(Cô ấy chun mũi vì mùi khó chịu.)
Crinkle (verb) - Chun hoặc làm nhăn lại
Ví dụ:
His nose crinkled as he laughed.
(Mũi anh ấy chun lại khi anh cười.)
Sniff (verb) - Chun mũi để ngửi hoặc thể hiện sự khinh thường
Ví dụ:
She sniffed in disdain at the suggestion.
(Cô ấy chun mũi khinh bỉ trước lời đề nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết