VIETNAMESE
cảnh tượng
hình ảnh
ENGLISH
spectacle
/ˈspɛktəkl/
scene, display
Cảnh tượng là hình ảnh hoặc sự kiện gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ
1.
Pháo hoa là một cảnh tượng tuyệt vời.
The fireworks were a magnificent spectacle.
2.
Cảnh tượng sức mạnh của thiên nhiên thật đáng kinh ngạc.
The spectacle of nature's power was awe-inspiring.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spectacle khi nói hoặc viết nhé!
A grand spectacle - Cảnh tượng hoành tráng
Ví dụ:
The fireworks display was a grand spectacle.
(Màn trình diễn pháo hoa là một cảnh tượng hoành tráng.)
A sad spectacle - Cảnh tượng buồn bã
Ví dụ:
The abandoned house was a sad spectacle.
(Ngôi nhà bị bỏ hoang là một cảnh tượng buồn bã.)
Make a spectacle of oneself - Làm mình trở thành trò cười
Ví dụ:
He made a spectacle of himself by falling during the performance.
(Anh ấy làm mình trở thành trò cười khi ngã trong buổi biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết