VIETNAMESE
còn dự trữ
dự trữ
ENGLISH
in reserve
/ɪn rɪˈzɜːv/
stocked
“Còn dự trữ” là tình trạng vẫn còn lưu giữ để sử dụng sau.
Ví dụ
1.
Họ giữ lại một số vật tư còn dự trữ cho các tình huống khẩn cấp.
They kept some supplies in reserve for emergencies.
2.
Chúng tôi giữ lại các tài nguyên quan trọng để dự trữ cho thời kỳ khó khăn.
We keep important resources in reserve for tough times.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in reserve khi nói hoặc viết nhé!
Keep something in reserve - Giữ lại để dự trữ
Ví dụ:
They always keep some money in reserve for emergencies.
(Họ luôn giữ lại một ít tiền để dự trữ cho các trường hợp khẩn cấp.)
Have energy in reserve - Còn năng lượng dự trữ
Ví dụ:
Despite a long day, she still had energy in reserve to cook dinner.
(Dù đã trải qua một ngày dài, cô ấy vẫn còn năng lượng dự trữ để nấu ăn.)
Resources in reserve - Tài nguyên dự trữ
Ví dụ:
The team had additional resources in reserve for unexpected challenges.
(Đội đã có thêm tài nguyên dự trữ cho các thử thách không lường trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết