VIETNAMESE

cáo chung

kết thúc

word

ENGLISH

demise

  
NOUN

/dɪˈmaɪz/

end, passing

Cáo chung là kết thúc một cách trang trọng, thường ám chỉ cái chết.

Ví dụ

1.

Cáo chung của công ty là điều không ngờ.

The demise of the company was unexpected.

2.

Cáo chung đột ngột của anh ấy làm mọi người bàng hoàng.

His sudden demise shocked everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Demise khi nói hoặc viết nhé! check The demise of something - Sự kết thúc của một điều gì đó Ví dụ: The demise of the company was due to poor management. (Sự sụp đổ của công ty là do quản lý yếu kém.) check Mark the demise - Đánh dấu sự kết thúc Ví dụ: The invention of smartphones marked the demise of traditional cameras. (Việc phát minh ra điện thoại thông minh đã đánh dấu sự kết thúc của máy ảnh truyền thống.)