VIETNAMESE
cấm
ngăn chặn
ENGLISH
prohibit
/prəˈhɪbɪt/
forbid
“Cấm” là hành động ngăn cấm hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Trường học đã cấm sử dụng điện thoại di động trong lớp học.
The school prohibited the use of mobile phones in class.
2.
Công ty đã cấm nhân viên sử dụng thiết bị cá nhân tại nơi làm việc.
The company prohibited employees from using personal devices at work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prohibit khi nói hoặc viết nhé!
Prohibit smoking in public places - Cấm hút thuốc ở nơi công cộng
Ví dụ:
The government prohibited smoking in public places to improve public health.
(Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Prohibit the use of plastic bags - Cấm sử dụng túi nhựa
Ví dụ:
The city prohibited the use of plastic bags to reduce pollution.
(Thành phố cấm sử dụng túi nhựa để giảm ô nhiễm.)
Prohibit entry without permission - Cấm vào khi không được phép
Ví dụ:
They prohibited entry to the restricted area without proper authorization.
(Họ cấm vào khu vực hạn chế nếu không có sự cho phép hợp lệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết