VIETNAMESE
che
bao phủ, che chắn
ENGLISH
cover
/ˈkʌvər/
shield, hide
“Che” là hành động dùng vật để che phủ hoặc ẩn giấu thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy che nồi bằng một cái nắp.
She covered the pot with a lid.
2.
Họ che mặt khỏi ánh nắng.
They covered their faces from the sun.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cover khi nói hoặc viết nhé!
Cover with something - Che phủ bằng thứ gì đó
Ví dụ:
The ground was covered with snow after the storm.
(Mặt đất được phủ đầy tuyết sau cơn bão.)
Cover a topic - Đề cập hoặc bao quát một chủ đề
Ví dụ:
The book covers a wide range of topics in history.
(Cuốn sách bao quát nhiều chủ đề về lịch sử.)
Cover for someone - Che giấu hoặc làm thay việc của ai đó
Ví dụ:
Can you cover for me while I’m away?
(Bạn có thể làm thay tôi khi tôi đi vắng không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết