VIETNAMESE
dâm dật
suy đồi
ENGLISH
lewdness
/luːdˈnɛs/
immorality
“Dâm dật” là hành vi hoặc thái độ không đứng đắn hoặc trái đạo đức.
Ví dụ
1.
Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề dâm dật và đạo đức.
The novel explores themes of lewdness and morality.
2.
Bộ phim chỉ trích sự dâm dật của văn hóa hiện đại.
The movie criticized the lewdness of modern culture.
Ghi chú
Từ dâm dật là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức và hành vi xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Immorality - Trái đạo đức
Ví dụ:
His actions were criticized for their immorality.
(Hành động của anh ta bị chỉ trích vì tính trái đạo đức.)
Indecency - Sự thiếu đứng đắn
Ví dụ:
Indecency in public is punishable by law.
(Sự thiếu đứng đắn nơi công cộng có thể bị pháp luật trừng phạt.)
Obscenity - Sự tục tĩu
Ví dụ:
The novel was banned for its obscenity.
(Cuốn tiểu thuyết bị cấm vì sự tục tĩu của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết