VIETNAMESE
dinh điền
khai phá đất
ENGLISH
Agricultural settlement
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsɛtlmənt/
Land cultivation
"Dinh điền" là khu vực đất được khai phá để định cư và canh tác.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã hỗ trợ khu định cư canh tác nông nghiệp.
The government supported agricultural settlements.
2.
Chính phủ đã hỗ trợ dự án định cư nông nghiệp.
The government supported the agricultural settlement project.
Ghi chú
Từ Agricultural settlement là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và quy hoạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rural development – phát triển nông thôn
Ví dụ:
Agricultural settlements are vital for rural development.
(Các khu định cư nông nghiệp rất quan trọng đối với phát triển nông thôn.)
Land allocation – phân bổ đất
Ví dụ:
Land allocation is essential for creating agricultural settlements.
(Phân bổ đất là yếu tố cần thiết để tạo lập các khu định cư nông nghiệp.)
Farm community – cộng đồng nông nghiệp
Ví dụ:
The farm community grew as more families moved in.
(Cộng đồng nông nghiệp đã phát triển khi nhiều gia đình chuyển đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết