VIETNAMESE

sinh từ

khởi nguồn

word

ENGLISH

origin

  
NOUN

/ˈɔːrədʒən/

genesis

Từ 'sinh từ' là một từ ngữ biểu thị sự sinh ra hoặc khởi đầu.

Ví dụ

1.

Nguồn gốc của câu chuyện vẫn chưa được biết.

The origin of the story remains unknown.

2.

Nguồn gốc của nền văn minh đã được tranh luận trong nhiều năm.

The origin of civilization has been debated for years.

Ghi chú

Từ survival là một từ ghép của sur- (vượt qua) và vival (sống sót). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Revival (Noun) - Sự hồi sinh Ví dụ: The revival of traditional crafts is a positive trend. (Sự hồi sinh của các nghề thủ công truyền thống là một xu hướng tích cực.) check Arrival (Noun) - Sự đến Ví dụ: The arrival of the new technology changed the market dynamics. (Sự xuất hiện của công nghệ mới đã thay đổi động lực thị trường.) check Archival (Adjective) - Liên quan đến tài liệu lưu trữ Ví dụ: The archival documents revealed fascinating historical details. (Các tài liệu lưu trữ đã tiết lộ những chi tiết lịch sử thú vị.)