VIETNAMESE

sự chế tạo

sản xuất, chế biến

word

ENGLISH

manufacture

  
NOUN

/ˌmænjuˈfæktʃər/

production, fabrication

Sự chế tạo là hành động sản xuất hoặc lắp ráp một sản phẩm.

Ví dụ

1.

Sự chế tạo các sản phẩm này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.

The manufacture of these goods requires specialized equipment.

2.

Công ty tập trung vào sự chế tạo các sản phẩm thân thiện với môi trường.

The company focuses on the manufacture of eco-friendly products.

Ghi chú

Từ manufacture là một từ ghép của manus (tay) và facere (làm) từ tiếng Latin. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Manual - Liên quan đến tay hoặc thủ công Ví dụ: Manual labor is still common in rural areas. (Lao động thủ công vẫn phổ biến ở các vùng nông thôn.) check Factory - Nhà máy, nơi sản xuất Ví dụ: The factory produces thousands of cars every year. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm.) check Manuscript - Bản thảo, bản viết tay Ví dụ: The manuscript of the novel was submitted to the publisher. (Bản thảo của cuốn tiểu thuyết đã được gửi đến nhà xuất bản.)