VIETNAMESE
chiếm hữu
sở hữu, chiếm hữu
ENGLISH
possess
/pəˈzɛs/
own, control
“Chiếm hữu” là trạng thái có quyền sở hữu hoặc kiểm soát thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy chiếm hữu một bộ sưu tập sách hiếm lớn.
He possesses a large collection of rare books.
2.
Cô ấy chiếm hữu tài năng tự nhiên về hội họa.
She possesses a natural talent for painting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ possess khi nói hoặc viết nhé!
Possess + skill/talent - Sở hữu kỹ năng
Ví dụ:
She possesses excellent communication skills.
(Cô ấy sở hữu kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)
Possess + property/asset - Sở hữu tài sản
Ví dụ:
The family possesses a large estate in the countryside.
(Gia đình sở hữu một trang trại lớn ở vùng quê.)
Possess + object/item - Sở hữu một vật
Ví dụ:
The thief was found to possess stolen goods.
(Tên trộm bị phát hiện có đồ ăn cắp trong người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết