VIETNAMESE
cáo thị
thông báo
ENGLISH
proclamation
/ˌprɒkləˈmeɪʃən/
announcement
Cáo thị là thông báo hoặc tuyên bố chính thức.
Ví dụ
1.
Cáo thị được đọc trước đám đông.
The proclamation was read aloud to the crowd.
2.
Cáo thị cần rõ ràng và ngắn gọn.
Proclamations must be clear and concise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Proclamation khi nói hoặc viết nhé!
Issue a proclamation - Ban hành một tuyên bố
Ví dụ:
The government issued a proclamation declaring a national holiday.
(Chính phủ ban hành một tuyên bố công nhận ngày lễ quốc gia.)
Official proclamation - Tuyên bố chính thức
Ví dụ:
The king's official proclamation was read to the citizens.
(Tuyên bố chính thức của nhà vua đã được đọc cho các công dân.)
Proclamation of independence - Tuyên bố độc lập
Ví dụ:
The proclamation of independence was a historic moment for the nation.
(Tuyên bố độc lập là một khoảnh khắc lịch sử đối với quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết