VIETNAMESE

kích dục

kích thích ham muốn

word

ENGLISH

arouse

  
VERB

/əˈraʊz/

stimulate, excite

Kích dục là hành động hoặc trạng thái làm khơi dậy ham muốn tình dục.

Ví dụ

1.

Cảnh quay được thiết kế để kích dục cảm xúc một cách tinh tế.

The scene was designed to subtly arouse emotions.

2.

Kích dục cảm xúc đòi hỏi sự xử lý khéo léo.

Arousing certain feelings requires delicate handling.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Arouse nhé! check Arousal - Sự kích thích, hưng phấn Ví dụ: Emotional arousal can enhance memory retention. (Sự kích thích cảm xúc có thể tăng cường khả năng ghi nhớ.) check Aroused - Bị kích thích Ví dụ: The audience was deeply aroused by the dramatic performance. (Khán giả bị kích thích mạnh bởi màn trình diễn kịch tính.) check Arousing - Có tính khơi gợi, kích thích Ví dụ: The arousing images captured everyone's attention. (Những hình ảnh khơi gợi đã thu hút sự chú ý của mọi người.)