VIETNAMESE
chèn lấn
xô đẩy, chen lấn
ENGLISH
jostle
/ˈdʒɒsəl/
push, shove
“Chèn lấn” là hành động xô đẩy hoặc cố vượt qua nơi đông người.
Ví dụ
1.
Hành khách chen lấn tìm chỗ trên tàu.
The commuters jostled for space on the train.
2.
Cô ấy chen lấn qua khu chợ đông đúc.
She jostled her way through the busy market.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ jostle khi nói hoặc viết nhé!
Jostle for position - Tranh giành vị trí.
Ví dụ:
The competitors jostled for position during the race.
(Các đối thủ chen lấn để giành vị trí trong cuộc đua.)
Jostle someone accidentally - Vô tình va chạm với ai đó.
Ví dụ:
She jostled the man accidentally while walking past him.
(Cô ấy vô tình va vào người đàn ông khi đi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết