VIETNAMESE

chịu trách nhiệm về

chịu trách nhiệm về một việc

word

ENGLISH

Be responsible for

  
VERB

/bɪ rɪˈspɒnsəbl fɔː/

Be responsible for

“Chịu trách nhiệm về” là đảm nhận trách nhiệm đối với một việc hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.

He is responsible for the project’s success.

2.

He is responsible for the project’s success.

Anh ấy chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến trách nhiệm nhé! check Hold accountability for - Chịu trách nhiệm Ví dụ: He holds accountability for the team’s performance. (Anh ấy chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.) check Take charge of - Đảm nhận việc gì Ví dụ: She took charge of organizing the event. (Cô ấy đảm nhận việc tổ chức sự kiện.) check Have a duty to - Có nghĩa vụ phải làm gì Ví dụ: Teachers have a duty to educate their students. (Giáo viên có nghĩa vụ phải giáo dục học sinh.)