VIETNAMESE

đăng trình

bắt đầu hành trình

word

ENGLISH

start journey

  
VERB

/stɑːt ˈʤɜːni/

embark journey

“Đăng trình” là hành động bắt đầu một hành trình hoặc chuyến đi quan trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đăng trình lên núi từ sáng sớm.

He started his journey to the mountains early in the morning.

2.

Nhà du hành đã bắt đầu hành trình khám phá điều chưa biết.

The traveler started his journey to explore the unknown.

Ghi chú

Từ đăng trình là một từ vựng thuộc lĩnh vực du lịch và văn hóa, thường được sử dụng để mô tả hành trình khởi đầu của một chuyến đi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Embark - Bắt đầu hành trình Ví dụ: The passengers embarked on a long journey across the Atlantic. (Hành khách đã bắt đầu một hành trình dài vượt qua Đại Tây Dương.) check Commence - Bắt đầu Ví dụ: The explorers commenced their journey through the Amazon rainforest. (Những nhà thám hiểm đã bắt đầu hành trình qua rừng nhiệt đới Amazon.) check Voyage - Chuyến đi Ví dụ: They set out on a voyage to discover new lands. (Họ đã khởi hành trong một chuyến đi để khám phá những vùng đất mới.)