VIETNAMESE

đời sống thực vật

cuộc sống của thực vật

word

ENGLISH

Plant life

  
NOUN

/plænt laɪf/

Floral existence

"Đời sống thực vật" là trạng thái tồn tại của thực vật trong môi trường tự nhiên.

Ví dụ

1.

Đời sống thực vật phát triển mạnh mẽ trong khí hậu nhiệt đới này.

Plant life thrives in this tropical climate.

2.

Đời sống thực vật làm đẹp cho môi trường.

Floral existence adds beauty to the environment.

Ghi chú

Plant life là một khái niệm thuộc lĩnh vực sinh học và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Flora (noun) - Hệ thực vật Ví dụ: The flora of the rainforest is diverse and beautiful. (Hệ thực vật của rừng mưa rất đa dạng và đẹp.) check Vegetation (noun) - Thảm thực vật Ví dụ: The area is covered with dense vegetation. (Khu vực được bao phủ bởi thảm thực vật dày đặc.) check Botany (noun) - Ngành thực vật học Ví dụ: She studied botany in college to learn about plant life. (Cô ấy học ngành thực vật học để tìm hiểu về đời sống thực vật.)