VIETNAMESE

cướp bóc

cướp phá

word

ENGLISH

looting

  
NOUN

/ˈluːtɪŋ/

pillaging

“Cướp bóc” là hành động chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa.

Ví dụ

1.

Cuộc cướp bóc trong bạo động đã gây tổn thất lớn.

The looting during the riots caused significant losses.

2.

Cướp bóc xảy ra lan rộng sau thảm họa.

Looting was widespread after the disaster.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ looting nhé! check Loot (verb) - Cướp bóc, cướp phá Ví dụ: The rioters looted shops in the city center. (Những kẻ bạo loạn đã cướp bóc các cửa hàng ở trung tâm thành phố.) check Looter (noun) - Người cướp bóc Ví dụ: The looters were arrested by the police. (Những người cướp bóc đã bị cảnh sát bắt giữ.)