VIETNAMESE

cuộc thăm viếng

viếng thăm

word

ENGLISH

visit

  
NOUN

/ˈvɪzɪt/

call

“Cuộc thăm viếng” là hành động đến thăm để bày tỏ lòng kính trọng hoặc thăm hỏi.

Ví dụ

1.

Chuyến thăm bảo tàng thật bổ ích.

The visit to the museum was enlightening.

2.

Cuộc thăm của người thân là một bất ngờ thú vị.

The visit from relatives was a pleasant surprise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ visit khi nói hoặc viết nhé! check Pay a visit – thực hiện một chuyến thăm viếng Ví dụ: The president paid a visit to the disaster-stricken area. (Tổng thống đã thực hiện một chuyến thăm viếng đến khu vực bị thiên tai.) check Official visit – chuyến thăm chính thức Ví dụ: The delegation's official visit strengthened bilateral relations. (Chuyến thăm chính thức của phái đoàn đã củng cố quan hệ song phương.) check Cultural visit – chuyến thăm văn hóa Ví dụ: The cultural visit aimed to promote mutual understanding. (Chuyến thăm văn hóa nhằm thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.)