VIETNAMESE
chẻ
bẻ ra, tách rời
ENGLISH
split
/splɪt/
divide, sever
“Chẻ” là hành động tách một vật thành nhiều phần bằng cách dùng lực.
Ví dụ
1.
Anh ấy chẻ khúc gỗ thành các phần nhỏ hơn.
He split the log into smaller pieces.
2.
Cô ấy chẻ quả táo làm đôi bằng dao.
She split the apple in two with a knife.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ split khi nói hoặc viết nhé!
Split something in two - Chia một thứ thành hai phần.
Ví dụ:
He split the log in two with an axe.
(Anh ấy chẻ khúc gỗ làm đôi bằng rìu.)
Split a bill - Chia hóa đơn.
Ví dụ:
Let’s split the bill for dinner tonight.
(Hãy chia hóa đơn cho bữa tối nay nhé.)
Split opinions - Ý kiến chia rẽ.
Ví dụ:
The decision to build a new road has split opinions among the residents.
(Quyết định xây dựng con đường mới đã gây chia rẽ ý kiến giữa người dân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết