VIETNAMESE

cắn chỉ

cắt chỉ

word

ENGLISH

bite the thread

  
VERB

/baɪt ðə θrɛd/

snap thread with teeth

Cắn chỉ là hành động dùng răng cắt chỉ khi may vá.

Ví dụ

1.

Cô ấy cắn chỉ để hoàn thành việc may.

She bit the thread to finish sewing.

2.

Luôn dùng kéo thay vì cắn chỉ.

Always use scissors instead of biting the thread.

Ghi chú

Cắn chỉ là một từ thuộc lĩnh vực may vá và thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Sew – May vá Ví dụ: She sewed the dress with great care. (Cô ấy may chiếc váy với sự cẩn thận.) check Thread – Sợi chỉ Ví dụ: Pass the thread through the needle carefully. (Luồn sợi chỉ qua kim một cách cẩn thận.) check Knot – Thắt nút Ví dụ: She tied a small knot to secure the thread. (Cô ấy thắt một nút nhỏ để cố định sợi chỉ.)