VIETNAMESE
cứu
giải cứu
ENGLISH
rescue
/ˈrɛskjuː/
save
“Cứu” là hành động giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Những người lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi đám cháy.
The firefighters rescued the family from the fire.
2.
Họ đã cứu các con vật khỏi ngôi nhà đang cháy.
They rescued the pets from the burning house.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rescue khi nói hoặc viết nhé!
Rescue someone - Cứu ai đó
Ví dụ:
The firefighters rescued the family from the burning house.
(Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi căn nhà đang cháy.)
Rescue operation - Chiến dịch cứu hộ
Ví dụ:
A rescue operation was launched to save the trapped miners.
(Một chiến dịch cứu hộ đã được triển khai để cứu các thợ mỏ bị mắc kẹt.)
Rescue mission - Nhiệm vụ cứu hộ
Ví dụ:
The rescue mission involved several helicopters and emergency teams.
(Nhiệm vụ cứu hộ đã bao gồm nhiều máy bay trực thăng và đội cứu hộ khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết