VIETNAMESE

cái tát

đánh mặt

word

ENGLISH

slap

  
NOUN

/slæp/

strike

“Cái tát” là hành động đánh vào mặt người khác bằng tay mở.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cho em trai một cái tát vì trò đùa.

He gave his brother a slap for the prank.

2.

Anh ấy đã vui vẻ tát nhẹ vào vai em gái mình.

He playfully gave his sister a slap on the shoulder.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slap khi nói hoặc viết nhé! check Give someone a slap on the face - Tát vào mặt ai đó Ví dụ: She gave him a slap on the face during the argument. (Cô ấy đã tát vào mặt anh ấy trong cuộc tranh cãi.) check Slap someone lightly - Tát nhẹ ai đó Ví dụ: He slapped his friend lightly on the back as a joke. (Anh ấy đã tát nhẹ bạn mình vào lưng như một trò đùa.)