VIETNAMESE

cái vỗ

vỗ tay

word

ENGLISH

pat

  
VERB

/pæt/

tap

“Cái vỗ” là hành động đập nhẹ tay vào ai đó hoặc một bề mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng cô ấy để khích lệ.

He gave her a pat on the back for encouragement.

2.

Huấn luyện viên đã vỗ nhẹ vào vai cầu thủ sau trận đấu.

The coach gave the player a pat on the shoulder after the match.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pat khi nói hoặc viết nhé! check Pat someone on the back - Vỗ lưng ai đó Ví dụ: She patted him on the back to congratulate him on his success. (Cô ấy vỗ lưng anh ấy để chúc mừng thành công của anh.) check Pat a pet affectionately - Vỗ về thú cưng Ví dụ: He patted his dog affectionately after a long day. (Anh ấy vỗ về chú chó của mình một cách trìu mến sau một ngày dài.) check Pat down the dough - Vỗ nhẹ bột để dàn đều Ví dụ: She patted down the dough to prepare it for baking. (Cô ấy vỗ nhẹ bột để chuẩn bị cho việc nướng bánh.)