VIETNAMESE

cuống cuồng

hoảng loạn

word

ENGLISH

frantic

  
ADJ

/ˈfræntɪk/

hysterical

“Cuống cuồng” là trạng thái hoảng loạn hoặc vội vàng không kiểm soát.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên cuống cuồng khi tìm kiếm chìa khóa của mình.

She became frantic looking for her keys.

2.

Anh ấy trở nên cuống cuồng khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu.

He was frantic when he realized he had lost his passport.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ frantic khi nói hoặc viết nhé! check Frantic with worry – hoảng hốt vì lo lắng Ví dụ: She was frantic with worry when her child went missing. (Cô ấy hoảng hốt vì lo lắng khi con cô ấy mất tích.) check Frantic efforts – nỗ lực cuống cuồng Ví dụ: The firefighters made frantic efforts to save the trapped people. (Lính cứu hỏa đã nỗ lực cuống cuồng để cứu những người bị mắc kẹt.) check Frantic pace – tốc độ hối hả Ví dụ: The city moved at a frantic pace during the festival. (Thành phố vận hành với tốc độ hối hả trong lễ hội.)