VIETNAMESE

che nắng

che nắng, làm bóng mát

word

ENGLISH

shade

  
VERB

/ʃeɪd/

cover, block

“Che nắng” là hành động bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

Ví dụ

1.

Cô ấy che nắng cho mắt bằng một chiếc mũ.

She shaded her eyes with a hat.

2.

Cây che nắng cho họ khỏi cái nóng gay gắt.

The tree shaded them from the scorching heat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shade khi nói hoặc viết nhé! check Shade from the sun - Che bóng khỏi ánh nắng Ví dụ: The large tree provided shade from the sun. (Cây lớn cung cấp bóng râm khỏi ánh nắng.) check Shade your eyes - Che mắt khỏi ánh sáng mạnh Ví dụ: She shaded her eyes with her hand to look at the horizon. (Cô ấy che mắt bằng tay để nhìn về phía chân trời.) check Find shade - Tìm chỗ râm mát Ví dụ: We decided to find shade under a nearby umbrella. (Chúng tôi quyết định tìm chỗ râm mát dưới một chiếc ô gần đó.)