VIETNAMESE

chuyến thăm viếng

chuyến thăm, thăm viếng

word

ENGLISH

Visit

  
NOUN

/ˈvɪzɪt/

Visit

“Chuyến thăm viếng” là chuyến thăm của một người hoặc một nhóm người tới thăm một nơi, thường mang tính nghi lễ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã lên kế hoạch chuyến thăm viếng bệnh viện để thăm bạn.

He planned a visit to the hospital to see his friend.

2.

He planned a visit to the hospital to see his friend.

Anh ấy đã lên kế hoạch chuyến thăm viếng bệnh viện để thăm bạn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ visit khi nói hoặc viết nhé! check Official visit - Chuyến thăm chính thức Ví dụ: The president is on an official visit to France. (Tổng thống đang trong chuyến thăm chính thức đến Pháp.) check Courtesy visit - Chuyến thăm xã giao Ví dụ: He made a courtesy visit to the neighboring country. (Ông ấy đã thực hiện một chuyến thăm xã giao tới quốc gia láng giềng.) check State visit - Chuyến thăm cấp nhà nước Ví dụ: The queen's state visit was highly anticipated. (Chuyến thăm cấp nhà nước của nữ hoàng được mong đợi rất nhiều.) check Cultural exchange trip - Chuyến thăm giao lưu văn hóa Ví dụ: The cultural exchange trip deepened mutual understanding. (Chuyến thăm giao lưu văn hóa đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết lẫn nhau.)