VIETNAMESE

cưỡng ép

ép buộc

word

ENGLISH

compel

  
VERB

/kəmˈpɛl/

force

“Cưỡng ép” là ép buộc ai làm điều họ không muốn.

Ví dụ

1.

Họ đã cưỡng ép công nhân làm thêm giờ.

They compelled the workers to work overtime.

2.

Giáo viên cưỡng ép học sinh hoàn thành bài tập.

The teacher compelled students to complete their assignments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ compel nhé! check Compelling (adjective) – thuyết phục, hấp dẫn, không thể cưỡng lại Ví dụ: Her argument was compelling enough to change everyone's mind. (Lập luận của cô ấy đủ thuyết phục để thay đổi ý kiến của mọi người.) check Compulsion (noun) – sự ép buộc, cưỡng ép Ví dụ: The compulsion to conform often stifles creativity. (Sự ép buộc phải tuân theo thường làm giảm khả năng sáng tạo.)