VIETNAMESE
đọc lớn
nói to
ENGLISH
Read loudly
/riːd ˈlaʊdli/
Speak loudly
"Đọc lớn" là phát âm to để người khác cùng nghe.
Ví dụ
1.
Anh ấy đọc lớn để thu hút sự chú ý của khán giả.
He read loudly to engage the audience.
2.
Anh ấy đọc lớn để đảm bảo mọi người có thể nghe.
He read loudly to make sure everyone could hear.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các collocation của từ Read trong ngữ cảnh đọc lớn nhé!
Read + Aloud - Đọc aloud
Ví dụ:
He read aloud the story to the children.
(Anh ấy đọc lớn câu chuyện cho bọn trẻ.)
Read + Out Loud - Đọc lớn
Ví dụ:
The teacher asked the student to read the text out loud.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đọc lớn văn bản.)
Read + Clearly - Đọc rõ ràng
Ví dụ:
She read the announcement clearly for everyone.
(Cô ấy đọc rõ ràng thông báo cho mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết