VIETNAMESE
kỹ năng thuyết trình hiệu quả
trình bày thuyết phục
ENGLISH
effective presentation skills
/ɪˈfɛktɪv ˌprɛznˈteɪʃn skɪlz/
persuasive speaking skills
“Kỹ năng thuyết trình hiệu quả” là khả năng truyền đạt thông tin một cách hấp dẫn và rõ ràng.
Ví dụ
1.
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả thu hút sự chú ý của khán giả.
Effective presentation skills capture the audience's attention.
2.
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả để lại ấn tượng sâu sắc.
Effective presentation skills leave lasting impressions.
Ghi chú
Từ kỹ năng thuyết trình hiệu quả liên quan đến khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục và cuốn hút khán giả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Clear articulation - Diễn đạt rõ ràng
Ví dụ:
Clear articulation ensures the audience understands your message.
(Diễn đạt rõ ràng giúp khán giả hiểu thông điệp của bạn.)
Visual aids usage - Sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan
Ví dụ:
Using visual aids enhances the effectiveness of a presentation.
(Sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan nâng cao hiệu quả của bài thuyết trình.)
Confidence - Sự tự tin
Ví dụ:
Confidence is key to delivering a successful presentation.
(Sự tự tin là yếu tố quan trọng để thực hiện một bài thuyết trình thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết