VIETNAMESE
cuộc đấu giá
bán đấu giá
ENGLISH
auction
/ˈɔːkʃən/
bidding
“Cuộc đấu giá” là sự kiện nơi mọi người đưa ra giá để mua một vật hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Cuộc đấu giá thu hút các nhà sưu tập từ khắp nơi trên thế giới.
The auction attracted collectors from around the world.
2.
Cuộc đấu giá đã đưa ra các đồ cổ quý hiếm.
The auction offered rare antiques.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ auction nhé!
Auctioneer (noun) – người điều hành đấu giá
Ví dụ:
The auctioneer started the bidding at $1,000.
(Người điều hành đấu giá bắt đầu phiên đấu giá với mức giá 1.000 đô la.)
Auction (verb) – bán đấu giá
Ví dụ:
The company decided to auction its old equipment.
(Công ty quyết định bán đấu giá các thiết bị cũ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết