VIETNAMESE
chìa
đưa ra, chìa ra
ENGLISH
extend
/ɪkˈstɛnd/
offer, present
“Chìa” là hành động đưa một vật ra ngoài để ai đó lấy hoặc nhìn thấy.
Ví dụ
1.
Anh ấy chìa tay ra để bắt tay.
He extended his hand for a handshake.
2.
Cô ấy chìa tài liệu ra để anh ấy đọc.
She extended the document for him to read.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ extend khi nói hoặc viết nhé!
Extend a hand - Đưa tay ra
Ví dụ:
He extended his hand to greet the guest.
(Anh ấy đưa tay ra chào khách.)
Extend a deadline - Gia hạn thời hạn
Ví dụ:
The company extended the deadline for project submissions.
(Công ty đã gia hạn thời hạn nộp dự án.)
Extend an invitation - Gửi lời mời
Ví dụ:
They extended an invitation to their wedding to all their friends.
(Họ đã gửi lời mời dự đám cưới đến tất cả bạn bè của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết