VIETNAMESE
đả động
đề cập
ENGLISH
mention
/ˈmɛnʃən/
refer
“Đả động” là nói hoặc đề cập đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ
1.
Bài viết đã đả động đến những phát triển gần đây.
The article mentioned recent developments.
2.
Người phát biểu đã đả động đến vấn đề một cách ngắn gọn.
The speaker mentioned the issue briefly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ mention khi nói hoặc viết nhé!
Mention something - Đề cập điều gì đó
Ví dụ:
He didn’t mention the incident during the meeting.
(Anh ấy đã không đề cập đến sự cố trong cuộc họp.)
Casual mention - Đề cập một cách bình thường
Ví dụ:
She made a casual mention of her plans for the weekend.
(Cô ấy đề cập một cách bình thường về kế hoạch cuối tuần của mình.)
Worth mentioning - Đáng được nhắc đến
Ví dụ:
It’s worth mentioning that he worked very hard on this project.
(Đáng được nhắc đến rằng anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết