VIETNAMESE
có kiểu tóc mới
tóc mới
ENGLISH
new hairstyle
/njuː ˈheəstaɪl/
new haircut
“Có kiểu tóc mới” là trạng thái vừa thay đổi kiểu tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy vừa có kiểu tóc mới ngày hôm qua.
She got a new hairstyle yesterday.
2.
Mọi người đều nhận thấy kiểu tóc mới của cô ấy.
Everyone noticed her new hairstyle.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt liên quan đến new hairstyle nhé!
Try a new hairstyle - Thử kiểu tóc mới
Ví dụ:
She decided to try a new hairstyle for the summer.
(Cô ấy quyết định thử kiểu tóc mới cho mùa hè.)
Get a haircut - Cắt tóc
Ví dụ:
I’m thinking of getting a haircut before the event.
(Tôi đang nghĩ đến việc cắt tóc trước sự kiện.)
Show off a new hairstyle - Khoe kiểu tóc mới
Ví dụ:
She couldn’t wait to show off her new hairstyle to her friends.
(Cô ấy không thể chờ để khoe kiểu tóc mới của mình với bạn bè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết