VIETNAMESE

sự dọn dẹp

dọn sạch, lau chùi

word

ENGLISH

cleaning

  
NOUN

/ˈkliːnɪŋ/

tidying, scrubbing

Sự dọn dẹp là hành động làm sạch hoặc sắp xếp lại một khu vực.

Ví dụ

1.

Sự dọn dẹp nhà bếp mất nhiều giờ.

Cleaning the kitchen took hours.

2.

Sự dọn dẹp sau bữa tiệc thật mệt mỏi.

Cleaning up after the party was exhausting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cleaning khi nói hoặc viết nhé! check Cleaning service - Dịch vụ dọn dẹp Ví dụ: We hired a cleaning service for the weekend. (Chúng tôi đã thuê dịch vụ dọn dẹp vào cuối tuần.) check Cleaning supplies - Dụng cụ vệ sinh Ví dụ: The store sells all kinds of cleaning supplies. (Cửa hàng bán mọi loại dụng cụ vệ sinh.) check Deep cleaning - Dọn dẹp kỹ càng Ví dụ: The kitchen needs a deep cleaning before the event. (Nhà bếp cần được dọn dẹp kỹ càng trước sự kiện.)