VIETNAMESE
kể tội
phê phán lỗi lầm
ENGLISH
accuse
/əˈkjuːz/
blame
“Kể tội” là hành động liệt kê các sai phạm hoặc lỗi lầm của ai đó.
Ví dụ
1.
Họ kể tội anh ấy vì đã vi phạm quy tắc.
They accused him of breaking the rules.
2.
Tòa án đã buộc tội nghi phạm về gian lận.
The court accused the suspect of fraud.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accuse khi nói hoặc viết nhé!
Accuse someone of something - Buộc tội ai đó về điều gì
Ví dụ:
He accused her of stealing his wallet.
(Anh ấy buộc tội cô ấy ăn cắp ví của mình.)
Wrongly accuse someone - Buộc tội sai ai đó
Ví dụ:
She was wrongly accused of cheating during the exam.
(Cô ấy bị buộc tội sai vì gian lận trong kỳ thi.)
Accuse in public - Buộc tội công khai
Ví dụ:
The manager accused the employee in public without evidence.
(Quản lý buộc tội nhân viên công khai mà không có bằng chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết