VIETNAMESE

chê

chỉ trích, phê phán

word

ENGLISH

criticize

  
VERB

/ˈkrɪtɪˌsaɪz/

condemn, disapprove

“Chê” là chỉ trích hoặc không hài lòng với thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chê bộ phim vì cốt truyện dở.

He criticized the movie for its poor plot.

2.

Cô ấy chê dịch vụ ở nhà hàng.

She criticized the service at the restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ criticize khi nói hoặc viết nhé! check Criticize someone for something - Chỉ trích ai đó vì điều gì Ví dụ: She criticized him for being late to the meeting. (Cô ấy chỉ trích anh ấy vì đến họp muộn.) check Criticize harshly - Chỉ trích một cách nặng nề Ví dụ: The teacher criticized the student harshly for not doing his homework. (Giáo viên chỉ trích nặng nề học sinh vì không làm bài tập.) check Constructively criticize - Phê bình một cách xây dựng Ví dụ: He constructively criticized the team to help them improve. (Anh ấy đã phê bình đội một cách xây dựng để giúp họ cải thiện.)