VIETNAMESE
chê chán
phàn nàn, chê trách
ENGLISH
complain
/kəmˈpleɪn/
criticize, gripe
“Chê chán” là hành động không hài lòng với điều gì đó một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ấy chê chán về sự thiếu đa dạng trong thực đơn.
He complained about the lack of variety in the menu.
2.
Cô ấy chê chán vì bộ phim quá dài.
She complained about the movie being too long.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ complain khi nói hoặc viết nhé!
Complain about something - Phàn nàn về điều gì đó
Ví dụ:
She complained about the slow service at the restaurant.
(Cô ấy phàn nàn về dịch vụ chậm ở nhà hàng.)
Complain bitterly - Phàn nàn một cách cay đắng
Ví dụ:
He complained bitterly about the unfair treatment.
(Anh ấy phàn nàn cay đắng về sự đối xử bất công.)
Complain constantly - Liên tục phàn nàn
Ví dụ:
They complained constantly about the noise from the construction site.
(Họ liên tục phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết