VIETNAMESE
sự cắn
nhai
ENGLISH
biting
/ˈbaɪtɪŋ/
chewing
“Sự cắn” là hành động dùng răng cắt hoặc giữ chặt một vật.
Ví dụ
1.
Sự cắn vào quả táo phát ra tiếng giòn và to.
The biting of the apple was loud and crisp.
2.
Cắn vào chiếc bánh mì, anh ấy mỉm cười hài lòng.
Biting into the sandwich, he smiled with satisfaction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ biting khi nói hoặc viết nhé!
Biting into - Cắn vào
Ví dụ:
Biting into the sandwich, she savored the flavors.
(Cắn vào chiếc bánh mì, cô đã tận hưởng hương vị.)
Biting cold - Cái lạnh cắt da
Ví dụ:
The biting cold made her wrap up warmly.
(Cái lạnh cắt da khiến cô quấn kít áo ấm.)
Sharp biting - Cơn đau cắn nhọt
Ví dụ:
The sharp biting pain in his arm needed medical attention.
(Cơn đau cắn nhọt ở tay anh đã cần sự can thiệp y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết