VIETNAMESE
hỏi dò
tìm hiểu cẩn thận
ENGLISH
inquire discreetly
/ɪnˈkwaɪər dɪsˈkriːt.li/
probe
“Hỏi dò” là hành động tìm hiểu thông tin một cách gián tiếp hoặc cẩn thận.
Ví dụ
1.
Cô ấy hỏi dò về nhân viên mới.
She inquired discreetly about the new employee.
2.
Anh ấy hỏi dò để tránh gây nghi ngờ.
He inquired discreetly to avoid raising suspicion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ inquire nhé!
Inquiry (noun) - Sự điều tra hoặc tìm hiểu
Ví dụ:
The inquiry into the incident took several weeks.
(Cuộc điều tra về vụ việc đã kéo dài vài tuần.)
Inquisitive (adjective) - Thích tìm hiểu, tò mò
Ví dụ:
Her inquisitive nature made her an excellent journalist.
(Bản tính tò mò của cô ấy khiến cô trở thành một nhà báo xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết