VIETNAMESE
cho lời khuyên
khuyên bảo
ENGLISH
Advise
/ədˈvaɪz/
Advise
“Cho lời khuyên” là đưa ra các ý kiến hoặc gợi ý để giúp ai đó giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Tôi luôn cho bạn lời khuyên về cách đối phó với những tình huống khó khăn.
I always advise my friends on how to handle difficult situations.
2.
I always advise my friends on how to handle difficult situations.
Tôi luôn cho bạn lời khuyên về cách đối phó với những tình huống khó khăn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ advise nhé!
Advice (noun) - Lời khuyên
Ví dụ:
He gave me some good advice about studying.
(Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hay về việc học.)
Advisory (adjective) - Mang tính chất khuyên bảo
Ví dụ:
The school issued an advisory notice about safety.
(Trường học đã phát hành một thông báo khuyến cáo về an toàn.)
Advisor (noun) - Cố vấn
Ví dụ:
She works as an academic advisor.
(Cô ấy làm việc như một cố vấn học thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết