VIETNAMESE

cái hôn

nụ hôn

word

ENGLISH

kiss

  
NOUN

/kɪs/

peck

“Cái hôn” là hành động đặt môi lên người khác hoặc vật để thể hiện tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã trao cô ấy một cái hôn lên má.

He gave her a kiss on the cheek.

2.

Người mẹ đã trao một nụ hôn lên trán con mình.

The mother planted a kiss on her child's forehead.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Kiss khi nói hoặc viết nhé! check Give a quick kiss - Hôn nhanh Ví dụ: She gave him a quick kiss on the cheek before leaving. (Cô ấy đã hôn nhẹ lên má anh trước khi rời đi.) check Kiss passionately - Hôn say đắm Ví dụ: They kissed passionately under the moonlight. (Họ hôn nhau say đắm dưới ánh trăng.) check Kiss on the forehead - Hôn lên trán Ví dụ: He kissed her on the forehead to comfort her. (Anh ấy đã hôn lên trán cô để an ủi cô.)