VIETNAMESE
chọc ghẹo ai bằng một trò đùa
chọc ghẹo
ENGLISH
Tease someone with a joke
/tiːz ˈsʌmwʌn wɪð ə dʒoʊk/
Tease someone with a joke
“Chọc ghẹo ai bằng một trò đùa” là hành động đùa giỡn với ai đó thông qua việc làm họ ngạc nhiên hoặc bối rối.
Ví dụ
1.
Anh ấy thích chọc ghẹo bạn bè bằng những trò đùa vui nhộn.
He loves to tease his friends with funny jokes.
2.
He loves to tease his friends with funny jokes.
Anh ấy thích chọc ghẹo bạn bè bằng những trò đùa vui nhộn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thành ngữ / tục ngữ liên quan đến sự trêu đùa nhé!
Pull someone’s leg (Trêu đùa ai)
Ví dụ:
Don’t worry, I’m just pulling your leg.
(Đừng lo, tôi chỉ đùa bạn thôi.)
Make fun of (Cười nhạo ai)
Ví dụ:
They made fun of his new haircut.
(Họ đã cười nhạo kiểu tóc mới của anh ấy.)
Joke around (Đùa giỡn)
Ví dụ:
We spent the whole evening joking around.
(Chúng tôi dành cả buổi tối để đùa giỡn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết