VIETNAMESE

dịch vụ một cửa

dịch vụ tổng hợp

word

ENGLISH

One-stop service

  
NOUN

/ˈwʌn stɒp ˈsɜːrvɪs/

All-in-one service

"Dịch vụ một cửa" là dịch vụ hỗ trợ nhiều tiện ích tại một địa điểm duy nhất.

Ví dụ

1.

Ngân hàng cung cấp dịch vụ một cửa cho mọi nhu cầu tài chính.

The bank provides one-stop services for all financial needs.

2.

Dịch vụ một cửa đơn giản hóa quy trình cho khách hàng.

One-stop services simplify customer processes.

Ghi chú

Từ One-stop Service là một từ ghép của One-stop (một cửa) và Service (dịch vụ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check One-stop Shop - Cửa hàng tích hợp Ví dụ: This platform is a one-stop shop for all your shopping needs. (Nền tảng này là cửa hàng tích hợp cho mọi nhu cầu mua sắm của bạn.) check One-click Checkout - Thanh toán chỉ với một cú nhấp chuột Ví dụ: The website offers one-click checkout for faster transactions. (Trang web cung cấp tính năng thanh toán chỉ với một cú nhấp chuột để giao dịch nhanh hơn.) check One-stop Solution - Giải pháp toàn diện Ví dụ: They provide a one-stop solution for all IT needs. (Họ cung cấp giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu về CNTT.)